FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ibrahim Hazzazi

22.11.1984(40) 178cm 70Kg
ST49
RW56
CF53
RF53
CAM55
CM57
CDM59
RM58
RB60
RWB61
CB58
SW59
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
70
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
58
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
62
Rê bóng
58
Giữ bóng
64
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
30
Chuyền dài
60
Lực sút
46
Đánh đầu
46
Sút xa
45
Vô-lê
31
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
36
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
58
Phản ứng
57
Quyết đoán
77
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14