FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filip Bednarek

26.9.1992(32) 187cm 81Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM27
RM26
RB27
RWB27
CB27
SW27
GK56
Sức mạnh
64
Thể lực
43
Tăng tốc
45
Tốc độ
39
Nhảy
52
Khéo léo
33
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
22
Rê bóng
16
Giữ bóng
26
Kèm người
17
Tranh bóng
18
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
20
Chuyền dài
23
Lực sút
24
Đánh đầu
19
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
18
Penalty
31
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
23
Phản ứng
50
Quyết đoán
22
TM phát bóng
56
TM đổ người
60
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
59