FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Williams

21.10.1993(31) 180cm 79Kg
ST54
RW52
CF52
RF52
CAM51
CM49
CDM43
RM53
RB44
RWB46
CB40
SW41
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
78
Tăng tốc
59
Tốc độ
67
Nhảy
66
Khéo léo
49
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
29
Rê bóng
50
Giữ bóng
49
Kèm người
27
Tranh bóng
31
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
59
Chuyền dài
49
Lực sút
61
Đánh đầu
48
Sút xa
58
Vô-lê
36
Sút xoáy
48
Đá phạt
39
Penalty
57
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
38
Phản ứng
48
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14