FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Dibble

11.5.1994(30) 193cm 88Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM27
RM26
RB26
RWB26
CB29
SW28
GK54
Sức mạnh
73
Thể lực
40
Tăng tốc
37
Tốc độ
41
Nhảy
61
Khéo léo
37
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
22
Rê bóng
25
Giữ bóng
24
Kèm người
17
Tranh bóng
18
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
19
Chuyền dài
25
Lực sút
18
Đánh đầu
14
Sút xa
22
Vô-lê
22
Sút xoáy
21
Đá phạt
15
Penalty
25
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
17
Phản ứng
49
Quyết đoán
33
TM phát bóng
53
TM đổ người
56
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
56