FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steve McNulty

26.9.1983(41) 186cm 88Kg
ST37
RW34
CF35
RF35
CAM35
CM39
CDM49
RM35
RB47
RWB45
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
81
Thể lực
33
Tăng tốc
30
Tốc độ
32
Nhảy
45
Khéo léo
27
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
56
Rê bóng
34
Giữ bóng
45
Kèm người
55
Tranh bóng
56
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
22
Chuyền dài
36
Lực sút
43
Đánh đầu
56
Sút xa
24
Vô-lê
22
Sút xoáy
23
Đá phạt
22
Penalty
30
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
39
Phản ứng
56
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18