FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gideao

19.12.1987(36) 191cm 95Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM27
CDM27
RM25
RB23
RWB24
CB27
SW28
GK62
Sức mạnh
63
Thể lực
28
Tăng tốc
28
Tốc độ
23
Nhảy
56
Khéo léo
38
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
15
Rê bóng
21
Giữ bóng
23
Kèm người
20
Tranh bóng
19
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
16
Chuyền dài
21
Lực sút
22
Đánh đầu
17
Sút xa
19
Vô-lê
22
Sút xoáy
22
Đá phạt
19
Penalty
12
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
37
Phản ứng
59
Quyết đoán
36
TM phát bóng
53
TM đổ người
62
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
64