FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Garcia

17.9.1993(31) 165cm 56Kg
ST56
RW60
CF60
RF60
CAM62
CM60
CDM55
RM60
RB53
RWB53
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
31
Thể lực
41
Tăng tốc
64
Tốc độ
59
Nhảy
63
Khéo léo
75
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
56
Rê bóng
60
Giữ bóng
68
Kèm người
44
Tranh bóng
47
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
56
Chuyền dài
66
Lực sút
57
Đánh đầu
48
Sút xa
43
Vô-lê
49
Sút xoáy
58
Đá phạt
46
Penalty
58
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
66
Phản ứng
52
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12