FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nono

30.3.1993(31) 178cm 72Kg
ST60
RW63
CF63
RF63
CAM65
CM64
CDM55
RM63
RB51
RWB53
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
48
Tăng tốc
64
Tốc độ
60
Nhảy
54
Khéo léo
68
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
39
Rê bóng
68
Giữ bóng
71
Kèm người
28
Tranh bóng
59
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
53
Chuyền dài
67
Lực sút
65
Đánh đầu
48
Sút xa
66
Vô-lê
45
Sút xoáy
65
Đá phạt
61
Penalty
45
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
63
Phản ứng
56
Quyết đoán
51
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13