FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Declan McManus

3.8.1994(30) 175cm 73Kg
ST54
RW53
CF54
RF54
CAM51
CM45
CDM35
RM50
RB36
RWB37
CB33
SW33
GK16
Sức mạnh
58
Thể lực
50
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
59
Khéo léo
64
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
19
Rê bóng
59
Giữ bóng
54
Kèm người
17
Tranh bóng
23
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
56
Chuyền dài
35
Lực sút
60
Đánh đầu
49
Sút xa
59
Vô-lê
42
Sút xoáy
40
Đá phạt
30
Penalty
56
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
49
Phản ứng
50
Quyết đoán
42
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11