FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt Partridge

7.11.1993(30) 190cm 84Kg
ST36
RW35
CF35
RF35
CAM35
CM40
CDM48
RM37
RB48
RWB46
CB52
SW53
GK22
Sức mạnh
68
Thể lực
63
Tăng tốc
53
Tốc độ
47
Nhảy
70
Khéo léo
34
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
49
Rê bóng
31
Giữ bóng
35
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
24
Chuyền dài
42
Lực sút
35
Đánh đầu
51
Sút xa
24
Vô-lê
27
Sút xoáy
25
Đá phạt
31
Penalty
42
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
32
Phản ứng
49
Quyết đoán
51
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
21