FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Henly

7.6.1994(30) 191cm 83Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM27
CDM26
RM27
RB25
RWB25
CB24
SW24
GK52
Sức mạnh
51
Thể lực
36
Tăng tốc
42
Tốc độ
41
Nhảy
53
Khéo léo
22
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
16
Rê bóng
20
Giữ bóng
22
Kèm người
18
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
16
Chuyền dài
33
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
17
Sút xoáy
18
Đá phạt
22
Penalty
21
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
30
Phản ứng
46
Quyết đoán
22
TM phát bóng
50
TM đổ người
54
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
55