FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Max Kretzschmar

12.10.1993(31) 174cm 71Kg
ST48
RW54
CF51
RF51
CAM53
CM51
CDM44
RM54
RB47
RWB49
CB40
SW41
GK19
Sức mạnh
45
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
57
Nhảy
76
Khéo léo
70
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
45
Rê bóng
48
Giữ bóng
54
Kèm người
34
Tranh bóng
37
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
49
Chuyền dài
50
Lực sút
43
Đánh đầu
34
Sút xa
63
Vô-lê
42
Sút xoáy
59
Đá phạt
52
Penalty
45
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
56
Phản ứng
48
Quyết đoán
36
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19