FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Philipp Kuhn

2.9.1992(32) 189cm 94Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM25
CDM25
RM25
RB23
RWB24
CB26
SW26
GK55
Sức mạnh
73
Thể lực
41
Tăng tốc
33
Tốc độ
31
Nhảy
46
Khéo léo
36
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
18
Rê bóng
20
Giữ bóng
25
Kèm người
15
Tranh bóng
19
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
17
Chuyền dài
25
Lực sút
26
Đánh đầu
18
Sút xa
19
Vô-lê
18
Sút xoáy
21
Đá phạt
18
Penalty
22
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
26
Phản ứng
47
Quyết đoán
22
TM phát bóng
49
TM đổ người
62
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
56