FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cammy Smith

24.8.1995(29) 176cm 61Kg
ST56
RW55
CF57
RF57
CAM58
CM52
CDM39
RM55
RB37
RWB39
CB32
SW33
GK18
Sức mạnh
37
Thể lực
54
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
59
Khéo léo
67
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
20
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
21
Tranh bóng
21
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
60
Chuyền dài
56
Lực sút
58
Đánh đầu
56
Sút xa
54
Vô-lê
42
Sút xoáy
30
Đá phạt
25
Penalty
56
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
58
Phản ứng
48
Quyết đoán
35
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19