FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roland Putsche

22.3.1991(33) 179cm 75Kg
ST51
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM55
CDM57
RM54
RB57
RWB57
CB57
SW58
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
61
Nhảy
74
Khéo léo
55
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
56
Rê bóng
54
Giữ bóng
60
Kèm người
56
Tranh bóng
61
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
39
Chuyền dài
58
Lực sút
49
Đánh đầu
59
Sút xa
57
Vô-lê
36
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
46
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
53
Phản ứng
51
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15