FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie Burrows

24.3.1995(29) 182cm 75Kg
ST51
RW50
CF49
RF49
CAM47
CM43
CDM39
RM49
RB41
RWB42
CB38
SW38
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
52
Tăng tốc
69
Tốc độ
73
Nhảy
67
Khéo léo
51
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
22
Rê bóng
47
Giữ bóng
51
Kèm người
22
Tranh bóng
30
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
52
Chuyền dài
41
Lực sút
49
Đánh đầu
52
Sút xa
42
Vô-lê
39
Sút xoáy
39
Đá phạt
41
Penalty
57
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
45
Phản ứng
47
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14