FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Beck

2.2.1994(30) 196cm 80Kg
ST55
RW51
CF53
RF53
CAM52
CM50
CDM46
RM51
RB45
RWB45
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
61
Khéo léo
53
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
35
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
39
Tranh bóng
33
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
52
Chuyền dài
46
Lực sút
60
Đánh đầu
61
Sút xa
52
Vô-lê
48
Sút xoáy
33
Đá phạt
39
Penalty
52
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
53
Phản ứng
52
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14