FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Evans

3.5.1994(30) 178cm 78Kg
ST50
RW53
CF51
RF51
CAM51
CM46
CDM39
RM52
RB40
RWB43
CB35
SW35
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
55
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
53
Khéo léo
65
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
23
Rê bóng
55
Giữ bóng
52
Kèm người
38
Tranh bóng
22
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
53
Chuyền dài
45
Lực sút
49
Đánh đầu
40
Sút xa
53
Vô-lê
51
Sút xoáy
54
Đá phạt
44
Penalty
52
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
44
Phản ứng
38
Quyết đoán
32
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
21