FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mattia Filippi

9.5.1993(31) 179cm 65Kg
ST53
RW56
CF55
RF55
CAM54
CM50
CDM42
RM57
RB44
RWB46
CB37
SW37
GK22
Sức mạnh
49
Thể lực
66
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
46
Khéo léo
55
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
27
Rê bóng
61
Giữ bóng
55
Kèm người
27
Tranh bóng
27
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
51
Chuyền dài
49
Lực sút
51
Đánh đầu
47
Sút xa
43
Vô-lê
50
Sút xoáy
53
Đá phạt
50
Penalty
58
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
53
Phản ứng
55
Quyết đoán
45
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20