FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Reyaad Pieterse

17.2.1992(32) 192cm 93Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM26
CDM26
RM26
RB24
RWB24
CB27
SW26
GK61
Sức mạnh
72
Thể lực
22
Tăng tốc
41
Tốc độ
42
Nhảy
54
Khéo léo
46
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
21
Kèm người
16
Tranh bóng
13
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
14
Chuyền dài
25
Lực sút
22
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
24
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
33
Phản ứng
50
Quyết đoán
23
TM phát bóng
67
TM đổ người
63
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
63