FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Lelan

21.12.1994(29) 185cm 70Kg
ST34
RW37
CF34
RF34
CAM34
CM35
CDM43
RM38
RB50
RWB47
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
44
Thể lực
52
Tăng tốc
74
Tốc độ
72
Nhảy
70
Khéo léo
52
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
58
Rê bóng
33
Giữ bóng
39
Kèm người
48
Tranh bóng
60
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
21
Chuyền dài
28
Lực sút
30
Đánh đầu
42
Sút xa
21
Vô-lê
27
Sút xoáy
24
Đá phạt
25
Penalty
36
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
28
Phản ứng
34
Quyết đoán
45
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16