FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mats Morch

8.9.1993(31) 185cm 79Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM26
RM26
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK50
Sức mạnh
56
Thể lực
39
Tăng tốc
39
Tốc độ
46
Nhảy
50
Khéo léo
35
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
20
Rê bóng
15
Giữ bóng
21
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
21
Chuyền dài
25
Lực sút
19
Đánh đầu
22
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
30
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
38
Phản ứng
47
Quyết đoán
26
TM phát bóng
47
TM đổ người
52
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
55