FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cameron Howieson

22.12.1994(29) 177cm 73Kg
ST55
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM54
CDM49
RM56
RB48
RWB49
CB45
SW45
GK20
Sức mạnh
50
Thể lực
58
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
71
Khéo léo
55
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
29
Rê bóng
57
Giữ bóng
55
Kèm người
38
Tranh bóng
42
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
54
Chuyền dài
53
Lực sút
56
Đánh đầu
51
Sút xa
49
Vô-lê
39
Sút xoáy
56
Đá phạt
59
Penalty
48
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
54
Phản ứng
54
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15