FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Schoenfeld

17.4.1990(34) 192cm 86Kg
ST57
RW54
CF55
RF55
CAM52
CM48
CDM43
RM54
RB44
RWB46
CB44
SW45
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
63
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
46
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
40
Rê bóng
55
Giữ bóng
57
Kèm người
34
Tranh bóng
32
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
59
Chuyền dài
38
Lực sút
64
Đánh đầu
53
Sút xa
52
Vô-lê
45
Sút xoáy
47
Đá phạt
31
Penalty
51
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
46
Phản ứng
54
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18