FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Sala

16.9.1993(30) 186cm 76Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM25
CDM26
RM26
RB26
RWB27
CB27
SW26
GK58
Sức mạnh
54
Thể lực
41
Tăng tốc
44
Tốc độ
42
Nhảy
67
Khéo léo
42
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
22
Kèm người
20
Tranh bóng
15
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
19
Chuyền dài
19
Lực sút
22
Đánh đầu
18
Sút xa
16
Vô-lê
13
Sút xoáy
17
Đá phạt
20
Penalty
16
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
32
Phản ứng
50
Quyết đoán
24
TM phát bóng
52
TM đổ người
59
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
65