FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antoine Hoppenot

23.11.1990(33) 173cm 70Kg
ST55
RW56
CF56
RF56
CAM52
CM44
CDM33
RM54
RB38
RWB40
CB32
SW32
GK19
Sức mạnh
33
Thể lực
51
Tăng tốc
69
Tốc độ
72
Nhảy
59
Khéo léo
62
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
19
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
17
Tranh bóng
15
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
57
Chuyền dài
26
Lực sút
56
Đánh đầu
53
Sút xa
45
Vô-lê
37
Sút xoáy
56
Đá phạt
28
Penalty
52
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
47
Phản ứng
60
Quyết đoán
53
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17