FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohammad Ghadir

21.1.1991(33) 173cm 65Kg
ST61
RW63
CF62
RF62
CAM61
CM56
CDM47
RM62
RB48
RWB50
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
58
Tăng tốc
72
Tốc độ
69
Nhảy
73
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
28
Rê bóng
66
Giữ bóng
60
Kèm người
25
Tranh bóng
32
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
64
Chuyền dài
54
Lực sút
62
Đánh đầu
56
Sút xa
58
Vô-lê
58
Sút xoáy
56
Đá phạt
49
Penalty
56
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
57
Phản ứng
65
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11