FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ales Mertelj

22.3.1987(37) 183cm 82Kg
ST57
RW58
CF59
RF59
CAM60
CM61
CDM61
RM59
RB59
RWB59
CB60
SW60
GK22
Sức mạnh
66
Thể lực
62
Tăng tốc
57
Tốc độ
65
Nhảy
60
Khéo léo
49
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
60
Rê bóng
57
Giữ bóng
64
Kèm người
66
Tranh bóng
59
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
50
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
49
Sút xa
55
Vô-lê
31
Sút xoáy
35
Đá phạt
45
Penalty
53
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
65
Phản ứng
62
Quyết đoán
53
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18