FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Quaye

16.9.1995(29) 178cm 76Kg
ST48
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM51
CDM54
RM51
RB54
RWB54
CB54
SW55
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
61
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
64
Khéo léo
58
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
57
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
48
Tranh bóng
56
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
35
Chuyền dài
53
Lực sút
52
Đánh đầu
52
Sút xa
36
Vô-lê
43
Sút xoáy
40
Đá phạt
42
Penalty
49
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
49
Phản ứng
54
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12