FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mourad Satli

29.1.1990(34) 187cm 78Kg
ST53
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM55
CDM61
RM56
RB61
RWB61
CB64
SW64
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
69
Tăng tốc
55
Tốc độ
62
Nhảy
68
Khéo léo
56
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
62
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
64
Tranh bóng
65
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
35
Chuyền dài
59
Lực sút
57
Đánh đầu
66
Sút xa
31
Vô-lê
31
Sút xoáy
38
Đá phạt
40
Penalty
45
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
43
Phản ứng
58
Quyết đoán
70
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13