FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jake Dykes

30.6.1995(29) 178cm 68Kg
ST30
RW29
CF29
RF29
CAM29
CM33
CDM41
RM32
RB44
RWB42
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
60
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
56
Khéo léo
33
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
48
Rê bóng
21
Giữ bóng
26
Kèm người
48
Tranh bóng
48
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
18
Chuyền dài
33
Lực sút
30
Đánh đầu
44
Sút xa
17
Vô-lê
21
Sút xoáy
32
Đá phạt
29
Penalty
42
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
28
Phản ứng
41
Quyết đoán
45
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16