FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Peter Skapetis

5.2.1995(29) 180cm 75Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM52
CM48
CDM38
RM53
RB39
RWB41
CB33
SW34
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
58
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
51
Khéo léo
46
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
16
Rê bóng
48
Giữ bóng
54
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
53
Chuyền dài
47
Lực sút
50
Đánh đầu
50
Sút xa
45
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
62
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
49
Phản ứng
59
Quyết đoán
39
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18