FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ilir Berisha

25.6.1991(33) 185cm 77Kg
ST41
RW36
CF36
RF36
CAM34
CM37
CDM48
RM38
RB51
RWB48
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
61
Tăng tốc
55
Tốc độ
65
Nhảy
67
Khéo léo
49
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
61
Rê bóng
30
Giữ bóng
33
Kèm người
60
Tranh bóng
56
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
32
Chuyền dài
40
Lực sút
55
Đánh đầu
52
Sút xa
29
Vô-lê
28
Sút xoáy
30
Đá phạt
32
Penalty
38
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
24
Phản ứng
45
Quyết đoán
70
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12