FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Jin Soo

1.3.1987(37) 181cm 78Kg
ST48
RW52
CF49
RF49
CAM50
CM51
CDM53
RM54
RB55
RWB55
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
72
Thể lực
77
Tăng tốc
74
Tốc độ
65
Nhảy
72
Khéo léo
72
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
52
Rê bóng
47
Giữ bóng
48
Kèm người
51
Tranh bóng
52
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
37
Chuyền dài
49
Lực sút
25
Đánh đầu
56
Sút xa
32
Vô-lê
25
Sút xoáy
31
Đá phạt
37
Penalty
41
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
51
Phản ứng
47
Quyết đoán
57
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12