FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rayo

21.6.1986(38) 176cm 72Kg
ST59
RW64
CF63
RF63
CAM64
CM62
CDM51
RM64
RB48
RWB52
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
56
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
49
Khéo léo
61
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
30
Rê bóng
66
Giữ bóng
68
Kèm người
34
Tranh bóng
31
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
57
Chuyền dài
65
Lực sút
76
Đánh đầu
28
Sút xa
59
Vô-lê
49
Sút xoáy
65
Đá phạt
75
Penalty
66
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
66
Phản ứng
51
Quyết đoán
34
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20