FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Lallemand

11.2.1993(31) 181cm 75Kg
ST56
RW55
CF56
RF56
CAM55
CM50
CDM41
RM54
RB41
RWB42
CB38
SW39
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
59
Tăng tốc
65
Tốc độ
56
Nhảy
53
Khéo léo
51
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
36
Rê bóng
60
Giữ bóng
55
Kèm người
24
Tranh bóng
30
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
64
Chuyền dài
48
Lực sút
57
Đánh đầu
53
Sút xa
53
Vô-lê
44
Sút xoáy
40
Đá phạt
34
Penalty
51
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
57
Phản ứng
42
Quyết đoán
55
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18