FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juanto

11.2.1992(32) 178cm 72Kg
ST59
RW57
CF57
RF57
CAM56
CM51
CDM40
RM56
RB40
RWB42
CB36
SW36
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
70
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
69
Khéo léo
71
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
17
Rê bóng
67
Giữ bóng
59
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
66
Chuyền dài
51
Lực sút
67
Đánh đầu
58
Sút xa
55
Vô-lê
53
Sút xoáy
51
Đá phạt
43
Penalty
59
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
45
Phản ứng
49
Quyết đoán
36
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18