FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Sandberg

25.3.1994(30) 186cm 77Kg
ST44
RW46
CF45
RF45
CAM46
CM48
CDM55
RM49
RB56
RWB56
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
66
Tăng tốc
65
Tốc độ
69
Nhảy
63
Khéo léo
55
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
50
Rê bóng
49
Giữ bóng
54
Kèm người
58
Tranh bóng
56
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
22
Chuyền dài
47
Lực sút
53
Đánh đầu
53
Sút xa
38
Vô-lê
34
Sút xoáy
40
Đá phạt
37
Penalty
33
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
36
Phản ứng
59
Quyết đoán
65
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16