FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Yong Chan

8.4.1990(34) 173cm 69Kg
ST49
RW55
CF53
RF53
CAM53
CM51
CDM53
RM55
RB56
RWB56
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
58
Tăng tốc
77
Tốc độ
66
Nhảy
56
Khéo léo
63
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
49
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
59
Tranh bóng
56
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
33
Chuyền dài
32
Lực sút
28
Đánh đầu
56
Sút xa
31
Vô-lê
27
Sút xoáy
54
Đá phạt
55
Penalty
51
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
58
Phản ứng
56
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16