FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Taek Ki

31.3.1989(35) 186cm 77Kg
ST38
RW35
CF35
RF35
CAM35
CM35
CDM45
RM35
RB49
RWB45
CB54
SW55
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
54
Tăng tốc
67
Tốc độ
55
Nhảy
68
Khéo léo
67
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
60
Rê bóng
24
Giữ bóng
33
Kèm người
53
Tranh bóng
58
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
26
Chuyền dài
22
Lực sút
33
Đánh đầu
65
Sút xa
23
Vô-lê
28
Sút xoáy
25
Đá phạt
26
Penalty
33
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
36
Phản ứng
45
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14