FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Seo Jun

24.3.1989(35) 173cm 73Kg
ST56
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM54
CDM50
RM56
RB50
RWB51
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
60
Tăng tốc
57
Tốc độ
55
Nhảy
65
Khéo léo
78
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
46
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Kèm người
45
Tranh bóng
40
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
56
Chuyền dài
53
Lực sút
59
Đánh đầu
52
Sút xa
49
Vô-lê
42
Sút xoáy
34
Đá phạt
40
Penalty
45
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
49
Phản ứng
48
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16