FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Chan Hee

25.6.1990(34) 183cm 76Kg
ST53
RW50
CF51
RF51
CAM48
CM41
CDM32
RM47
RB34
RWB35
CB31
SW31
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
48
Tăng tốc
57
Tốc độ
65
Nhảy
38
Khéo léo
64
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
15
Rê bóng
52
Giữ bóng
53
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
54
Chuyền dài
30
Lực sút
57
Đánh đầu
58
Sút xa
54
Vô-lê
54
Sút xoáy
33
Đá phạt
28
Penalty
60
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
43
Phản ứng
46
Quyết đoán
34
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13