FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Han Yong Su

5.5.1990(34) 184cm 80Kg
ST36
RW34
CF35
RF35
CAM36
CM38
CDM48
RM35
RB48
RWB45
CB56
SW57
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
49
Tăng tốc
32
Tốc độ
46
Nhảy
67
Khéo léo
58
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
59
Rê bóng
40
Giữ bóng
40
Kèm người
62
Tranh bóng
65
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
20
Chuyền dài
32
Lực sút
28
Đánh đầu
61
Sút xa
19
Vô-lê
26
Sút xoáy
28
Đá phạt
27
Penalty
41
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
41
Phản ứng
55
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20