FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michal Szewczyk

17.10.1992(32) 176cm 74Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM53
CDM51
RM56
RB52
RWB53
CB51
SW50
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
58
Tăng tốc
63
Tốc độ
77
Nhảy
51
Khéo léo
69
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
54
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
51
Tranh bóng
41
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
45
Chuyền dài
49
Lực sút
56
Đánh đầu
48
Sút xa
45
Vô-lê
43
Sút xoáy
50
Đá phạt
46
Penalty
46
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
58
Phản ứng
41
Quyết đoán
66
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19