FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Esteban Orfano

1.1.1992(32) 169cm 66Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM57
CM56
CDM56
RM59
RB59
RWB59
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
67
Tăng tốc
82
Tốc độ
74
Nhảy
69
Khéo léo
77
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
55
Rê bóng
53
Giữ bóng
62
Kèm người
51
Tranh bóng
55
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
49
Chuyền dài
52
Lực sút
72
Đánh đầu
36
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
57
Đá phạt
48
Penalty
52
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
55
Phản ứng
61
Quyết đoán
69
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17