FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Imoh Ezekiel

24.10.1993(31) 170cm 70Kg
ST68
RW68
CF68
RF68
CAM66
CM58
CDM46
RM67
RB50
RWB52
CB42
SW42
GK23
Sức mạnh
58
Thể lực
70
Tăng tốc
88
Tốc độ
84
Nhảy
87
Khéo léo
76
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
24
Rê bóng
66
Giữ bóng
62
Kèm người
18
Tranh bóng
31
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
73
Chuyền dài
46
Lực sút
67
Đánh đầu
67
Sút xa
65
Vô-lê
66
Sút xoáy
57
Đá phạt
47
Penalty
55
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
60
Phản ứng
74
Quyết đoán
42
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16