FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sifiso Myeni

31.5.1989(35) 172cm 66Kg
ST62
RW68
CF67
RF67
CAM68
CM62
CDM49
RM67
RB47
RWB51
CB40
SW40
GK22
Sức mạnh
48
Thể lực
60
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
60
Khéo léo
77
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
23
Rê bóng
76
Giữ bóng
71
Kèm người
30
Tranh bóng
28
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
62
Chuyền dài
60
Lực sút
57
Đánh đầu
39
Sút xa
63
Vô-lê
57
Sút xoáy
62
Đá phạt
61
Penalty
47
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
70
Phản ứng
62
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
21