FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dennis

8.8.1992(32) 182cm 71Kg
ST25
RW28
CF26
RF26
CAM28
CM27
CDM26
RM28
RB26
RWB27
CB25
SW25
GK56
Sức mạnh
38
Thể lực
33
Tăng tốc
52
Tốc độ
51
Nhảy
67
Khéo léo
46
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
15
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
16
Chuyền dài
24
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
35
Vô-lê
29
Sút xoáy
23
Đá phạt
19
Penalty
24
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
34
Phản ứng
50
Quyết đoán
40
TM phát bóng
48
TM đổ người
66
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
62