FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michiel Hemmen

28.6.1987(37) 193cm 85Kg
ST59
RW48
CF53
RF53
CAM49
CM48
CDM40
RM48
RB36
RWB37
CB40
SW41
GK21
Sức mạnh
79
Thể lực
57
Tăng tốc
38
Tốc độ
41
Nhảy
65
Khéo léo
30
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
23
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
15
Tranh bóng
23
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
66
Chuyền dài
47
Lực sút
71
Đánh đầu
70
Sút xa
59
Vô-lê
51
Sút xoáy
38
Đá phạt
28
Penalty
59
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
42
Phản ứng
55
Quyết đoán
59
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15