FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tobi Sho-Silva

27.3.1995(29) 183cm 75Kg
ST48
RW47
CF47
RF47
CAM45
CM39
CDM33
RM46
RB35
RWB36
CB33
SW33
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
53
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
73
Khéo léo
64
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
20
Rê bóng
44
Giữ bóng
48
Kèm người
24
Tranh bóng
13
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
46
Chuyền dài
33
Lực sút
52
Đánh đầu
44
Sút xa
41
Vô-lê
37
Sút xoáy
33
Đá phạt
26
Penalty
54
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
43
Phản ứng
44
Quyết đoán
47
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16